Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vulnéraire


[vulnéraire]
tính từ
(từ cũ, nghĩa cũ) chữa thương (tích)
danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) thưốc chữa thương
danh từ giống cái
(thực vật học) cây cỏ đậu vàng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.