Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
week-end


[week-end]
danh từ giống đực
kỳ nghỉ cuối tuần (gồm thứ bảy và chủ nhật)
Partir pour le week-end
đi nghỉ cuối tuần


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.