Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
zébrer


[zébrer]
ngoại động từ
kẻ đường vằn; vạch ngoằn ngoèo
Eclairs qui zèbrent le ciel
chớp vạch ngoằn ngoèo trên bầu trời


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.