Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
zélateur


[zélateur]
danh từ
người sốt sắng, người nhiệt tình
Les zélateurs du bien public
những người nhiệt tình với công việc công ích


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.