Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
zénithal


[zénithal]
tính từ
xem zénith 1
Distance zénithale
khoảng cách thiên đỉnh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.