Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
zéphyr


[zéphyr]
danh từ giống đực
gió nhẹ, gió hiu hiu
vải zêfia (một thứ vải phin dùng may quần áo lót, quần áo trẻ em...)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.