Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
zététique


[zététique]
tính từ
(Méthode zététique) (triết học) phương pháp truy cứu
(Analyse zététique) (toán học, từ cũ nghĩa cũ) phương pháp giải tích


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.