|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
à
excl Oh! (exclamation of surprise) à, đẹp tuyệt nhỉ! Oh, beautiful! By the way à này, tên anh ta là gì? by the way, what's his name?
| [à] | | từ cảm thán | | | oh (exclamation of surprise) | | | à, phải rồi | | Oh yes, that's that; that's right | | | à, đẹp tuyệt nhỉ! | | Oh, beautiful! | | | Thế à ? | | | Is that so?; Really? |
|
|
|
|