Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
á khẩu



noun
aphasia
người mắc chứng á khẩu aphasic

[á khẩu]
aphasia
Người mắc chứng á khẩu
Aphasic; aphasiac


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.