|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ác tính
adj Malign, malignant khối u ác tính, bướu ác tính malignant growth, malignant tumour sốt rét ác tính malignant malaria
| [ác tính] | | | malignant | | | Khối u ác tính, bướu ác tính | | Malignant growth; malignant tumour | | | Sốt rét ác tính | | Malignant malaria |
|
|
|
|