Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ái lực



noun
Affinity
ái lực của muối với nước affinity of salt for water

[ái lực]
danh từ
affinity
ái lực của muối với nước
affinity of salt for water
ái lực hoá học
chemical attraction; affinity



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.