|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ám muội
adj Shady, dubious, underhand, sinister không làm điều gì ám muội to abstain from any shady deed
| [ám muội] | | tính từ | | | Shady, dubious, underhand, sinister, dishonest, crooked, doubtful, suspicious, questionable, fishy | | | không làm điều gì ám muội | | to abstain from any shady deed | | | hành động ám muội | | shady act | | | công việc ấy có vẻ ám muội | | that looks fishy | | | nghi là có điều ám muội | | to smell a rat |
|
|
|
|