Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
án mạng



noun
Murder
đêm qua, cuộc hỗn chiến giữa hai băng găngxtơ ấy đã dẫn đến án mạng last night, the dogfight between those two bands of gangsters resulted in a murder

[án mạng]
murder, homicide
Đêm qua, cuộc hỗn chiến giữa hai băng găngxtơ ấy đã dẫn đến án mạng
Last night, the dogfight between those two bands of gangsters resulted in a murder



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.