|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ánh nắng
noun sunlight; sunshine có ánh_nắng sunny
| [ánh nắng] | | | sunlight; sunshine | | | ánh nắng lùa qua cửa sổ | | Sunlight streams through the window | | | Phòng tôi thiếu ánh nắng | | My room doesn't get enough sun/sunlight | | | Một căn phòng tràn đầy ánh nắng | | A room flooded with sunlight; A room bathed in sunlight |
|
|
|
|