|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
áo mưa
noun Waterproof, raincoat, mackintosh nhớ mặc áo mưa, vì trời đang mưa dữ lắm! don't forget to wear a raincoat, because it is raining cats and dogs!
| [áo mưa] | | | waterproof; raincoat; mackintosh | | | Nhớ mặc áo mưa, vì trời đang mưa dữ lắm! | | Don't forget to wear a raincoat, because it is raining cats and dogs! |
|
|
|
|