|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
áp giải
verb To escort, to conduct under escort cảnh sát áp giải một tên tội phạm nguy hiểm từ toà án về trại giam the police escorts a dangerous criminal from the lawcourt to the penitentiary
| [áp giải] | | | to escort | | | Cảnh sát áp giải một tên tội phạm nguy hiểm từ toà án về nhà giam | | The police escorted a dangerous criminal from the lawcourt to the penitentiary |
|
|
|
|