|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
âm thanh
noun Sound âm thanh truyền đi chậm hơn là ánh sáng sound travels more slowly than light tốc độ âm thanh the speed of sound hàng rào âm thanh sound barrier sóng âm thanh, âm ba sound-wave
| [âm thanh] | | | sound | | | Một hệ thống âm thanh trung thực | | A high-fidelity sound/audio system | | | Âm thanh truyền đi chậm hơn ánh sáng | | Sound travels more slowly than light | | | Tốc độ ánh sáng / âm thanh | | The speed of light/sound | | | Thiết bị âm thanh | | Audio equipment |
|
|
|
|