Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ân xá



verb
To amnesty, to grant amnesty
tuyên bố ân xá một số người mới lần đầu phạm tội to proclaim amnesty for some first offenders
những người nổi loạn đã trở về nhà do có lệnh đại xá the rebels returned home under a general amnesty

[ân xá]
to grant amnesty to somebody; to pardon
Tuyên bố ân xá một số người mới phạm tội lần đầu
To proclaim amnesty for some first offenders
AI (Tổ chức ân xá quốc tế ) do luật sư người Anh Peter Benenson sáng lập năm 1961
AI (Amnesty International) was founded in 1961 by the British lawyer Peter Benenson



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.