|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
êm đềm
adj screne; fond; pleasant giữ một kỷ niệm êm đềm của ai đó To keep a fond memory of someone
| [êm đềm] | | tính từ | | | screne; fond; pleasant | | | giữ một kỷ niệm êm đềm của ai đó | | To keep a fond memory of someone |
|
|
|
|