Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
êm đềm



adj
screne; fond; pleasant
giữ một kỷ niệm êm đềm của ai đó To keep a fond memory of someone

[êm đềm]
tính từ
screne; fond; pleasant
giữ một kỷ niệm êm đềm của ai đó
To keep a fond memory of someone



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.