Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ình bụng


[ình bụng]
Swell, bulge.
Ăn no ình bụng
To eat so much that one's belly bulges.
(thông tục) Be big with child.



Swell, bulge
Ăn no ình bụng To eat so much that one's belly bulges.
(thông tục) Be big with child


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.