Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ông bà


[ông bà]
grandparents
Ông bà anh còn (sống ) không?
Are your grandparents still alive?
ancestors; forefathers; forbears
Ông bà ta rất trọng chữ tín
Our ancestors were very particular about loyalty
Mr. and Mrs.
Ông bà A là nhạc gia của tôi
Mr. and Mrs. A are my in-laws



grandfather and grandmother


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.