| [ông bà] |
| | grandparents |
| | Ông bà anh còn (sống ) không? |
| Are your grandparents still alive? |
| | ancestors; forefathers; forbears |
| | Ông bà ta rất trọng chữ tín |
| Our ancestors were very particular about loyalty |
| | Mr. and Mrs. |
| | Ông bà A là nhạc gia của tôi |
| Mr. and Mrs. A are my in-laws |