Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ông trời


[ông trời]
God; Heaven, the Creator
Có một vài bác sĩ tự xem mình như ông trời
Some doctors play God
Nó cứ tưởng nó là ông trời!
He thinks he's God!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.