Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ý tưởng



noun
idea, thought

[ý tưởng]
idea; thought
ý tưởng hay đấy, nhưng làm sao thúc đẩy mọi nhân viên làm theo?
Nice idea, but how to get the staff on board?
Hắn có mấy ý tưởng quái gở
He has some weird ideas


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.