| [đàng hoàng] |
| | proper; correct; decent; comme il faut |
| | Cô ấy là người đàng hoàng |
| She's a proper/well-bred girl |
| | Ông giáo này đàng hoàng lắm |
| This teacher is very correct |
| | Nghề này sống đàng hoàng đâu có được |
| You can't make a decent living in this business |
| | properly; correctly |
| | Mấy tuần nay tôi đâu có được ngủ đàng hoàng |
| I haven't slept properly in weeks |
| | Đừng đùa nữa! Trả lời đàng hoàng đi! |
| Stop joking! Answer correctly! |
| | Nữ tiếp viên phải ăn mặc đàng hoàng |
| Waitresses must be decently/properly dressed |