Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đái tội


[đái tội]
(ít dùng) Redeem one'faults.
Đái tội lập công
To reddem one's faults with achievements.



(ít dùng) Redeem onéfaults
Đái tội lập công To reddem one's faults with achievements


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.