Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đám



noun
mass, patch
đám mây a mass of cloud, crowd; throng

[đám]
danh từ
mass, patch
đám mây
a mass of cloud, crowd; throng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.