Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đánh bả


[đánh bả]
to poison
Đánh bả chuột
To poison rats



Poison (pests...)
Đánh bả chuột To poison rats

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.