Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đèo



noun
mountain pass
đèo Hải Vân
verb
to carry ; to take along with

[đèo]
mountain pass



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.