| [đình công] |
| | to take industrial action; to go on strike; to strike |
| | Kêu gọi đình công |
| To call for a strike; to put out a strike call |
| | Đình công đòi tăng lương |
| To strike for higher rates of pay |
| | Doạ đình công |
| To threaten strike action |
| | Tất cả các thư ký đều đình công |
| All the secretarial staff are on strike |
| | Cuộc đình công làm cho hệ thống giao thông vận tải bị tê liệt |
| The strike has paralysed the transport system |
| | Cuộc đình công của công nhân ngành điện |
| Power strike |