|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đói
| [đói] | | | peckish; hungry; ravenous | | | Tôi bắt đầu thấy đói | | I am getting hungry | | | Thằng cháu này đang hồi lớn như thổi! So với tuổi nó thì nó cao quá cỡ và mồm lúc nào cũng kêu đói! Một mình nó ăn bằng những hai người đấy! | | This nephew is in a growing stage! He's too tall for his age and always hungry! He eats for two! |
tính từ to be hungry nạn đói Famine
|
|
|
|