Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đông nghịt


[đông nghịt]
compact
Đám người đông nghịt
A compact crowd
Hà Nội mùa hè đông nghịt du khách
Hanoi is overcrowded with tourists in summer



Compact
Đám người đông nghịt A compact crowd
Đông nghìn nghịt (láy, ý mức độ nhiều)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.