Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đăng đồ


[đăng đồ]
(cũ) Depart, set off, take the road
Thuở đăng đồ, mai chưa dạn gió
At the time of your departure, the apricot was not yet inured to the breezes.



(cũ) Depart, set off, take the road
Thuở đăng đồ, mai chưa dạn gió At the time of your departure, the apricot was not yet inured to the breezes


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.