|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đơn độc
| [đơn độc] | | | solo; alone; lonely; solitary | | | Một cố gắng đơn độc | | A solo attempt | | | Sống đơn độc ở một nơi xa lánh | | To live alone in an out-of-the-way place. |
Alone, solitary Sống đơn độc ở một nơi xa lánh To live alone in an out-of-the-way place
|
|
|
|