|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đơn bản vị
 | [đơn bản vị] | | |  | Monometallism. | | |  | đơn bào | | |  | Unicellular. | | |  | Vi khuẩn là những cơ thể đơn bào | | | Bacteria are unicellular organisms. |
Monometallism đơn bào Unicellular Vi khuẩn là những cơ thể đơn bào Bacteria are unicellular organisms
|
|
|
|