| đơn chiếc 
 
 
 |  | [đơn chiếc] |  |  |  | Few in number. |  |  |  | Cảnh nhà đơn chiếc |  |  | A small family, a family consisting of few people. |  |  |  | Single, solitary. |  |  |  | Sống đơn chiếc |  |  | To lead a solitaly life. | 
 
 
 
  Few in number 
  Cảnh nhà đơn chiếc  A small family, a family consisting of few people 
  Single, solitary 
  Sống đơn chiếc  To lead a solitaly life 
 
 |  |