 | [đường sá] |
| |  | (nói chung) roads |
| |  | Bảo dưỡng đường sá ở nông thôn |
| | To maintain rural roads |
| |  | Đường sá tắc nghẽn vì xe cộ đông |
| | There is a great deal of traffic on the roads; traffic is jammed |
| |  | Anh có biết tại sao đường sá hôm nay không đông xe? |
| | Do you know why there isn't much traffic today? |