Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đường thắng


[đường thắng]
caramel.



Caramel
Đường thi Tang poetry; poetry in the Tang style
Ngâm Đường thi To declain Tang poetry
Làm một bài Đường thi To compose a poem in the Tang style

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.