Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đường về



noun
way home

[đường về]
way back
Trên đường về, chúng tôi có dừng lại ăn cơm
On our way back, we stopped for dinner


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.