|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đưa đà
| [đưa đà] | | | Say with a smooth tongue. | | | Đưa đà vài câu chứ chẳng thực tâm | | To say a few words with a smooth tongue actually out of insincerity. |
Say with a smooth tongue Đưa đà vài câu chứ chẳng thực tâm To say a few words with a smooth tongue actually out of insincerity
|
|
|
|