Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đại dương


[đại dương]
ocean
Quả đất có năm đại dương
The Earth has five ocean.



Ocean
Quả đất có năm đại dương The earth has five ocean

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.