Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đại hội đồng


[đại hội đồng]
General assembly
Đại hội đồng Liên hiệp quốc
General Assembly of the United Nations
15 thẩm phán do Đại hội đồng và Hội đồng bảo an bầu ra theo nhiệm kỳ chín năm
The 15 judges are elected for 9-year terms by the General Assembly and the Security Council.



General assembly


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.