| [đạn] |
| | bullet; cartridge; (nói chung) ammunition |
| | Đạn xuyên thủng lá phổi bên phải của hắn |
| A bullet penetrated his right lung |
| | áo này đạn bắn không thủng |
| This is a bulletproof/ballproof vest |
| | Nó bị thương vì trúng đạn |
| He was shot and injured |
| | Chết vì đạn bắn vào đầu |
| To be killed by a gunshot wound in the head |