 | [đầu tiên] |
| |  | early; maiden; first |
| |  | Đây là lần đầu tiên tôi đến New York |
| | This is the first time I've been to New York |
| |  | Tôi sẽ làm gì trong sáu tháng đầu tiên? |
| | What shall I do in the first six months? |
| |  | Những tin đầu tiên từ mặt trận gửi về cho thấy... |
| | Early reports from the front indicate that.. |