|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đắc đạo
| [đắc đạo] | | | to reach the peak of the Way | | | tu hành đắc đạo | | to reach the peak of the Way in one's religion |
(cũ) Teach the peak of the Way Tu hành đắc đạo To reach the peak of the Way in one's religion
|
|
|
|