Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đắc đạo


[đắc đạo]
to reach the peak of the Way
tu hành đắc đạo
to reach the peak of the Way in one's religion



(cũ) Teach the peak of the Way
Tu hành đắc đạo To reach the peak of the Way in one's religion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.