Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đếm



verb
to count; to number ; to enumerate

[đếm]
to enumerate; to count
Học đếm
To learn to count
Đếm xem có bao nhiêu người vắng mặt
To count (up) the number of people absent
Anh có đếm xem cô ấy vắng mặt bao nhiêu ngày rồi chứ?
Have you counted the number of days she was missing/ absent?
Chúng ta có 10 người - Anh đếm luôn cả anh rồi chứ?
We're ten in number - Have you counted yourself?
Đếm luôn An thì chúng ta có 10 người
Counting An, there were ten of us
Nó biết đếm tới 10 thôi
He can only count up to ten; He can't count past ten



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.