Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đề cương


[đề cương]
Draff of the fundamentals (of a political platform...)
Đề cương chính trị
A draft political platform



Draff of the fundamentals (of a political platform...)
Đề cương chính trị A draft political platform


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.