Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đều đặn


[đều đặn]
regular
Chữ viết đều đặn
A regular handwriting
Cái đó phải cập nhật đều đặn
It needs regular updating



Regular, balanced
Chữ viết đều đặn A regalar handwriting. well-proportioned
Thân thể đều đặn A well-proportioned body


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.