|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đều đặn
| [đều đặn] | | | regular | | | Chữ viết đều đặn | | A regular handwriting | | | Cái đó phải cập nhật đều đặn | | It needs regular updating |
Regular, balanced Chữ viết đều đặn A regalar handwriting. well-proportioned Thân thể đều đặn A well-proportioned body
|
|
|
|