|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
địch họa
| [địch họa] | | | Enemy-inflictes destruction, enemy-iflited devastation. | | | Thiên tai địch họa | | Natural calamities and enemy-inflited destruction. |
Enemy-inflictes destruction, enemy-iflited devastation Thiên tai địch họa Natural calamities and enemy-inflited destruction
|
|
|
|