Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
định cư


[định cư]
to make one's home; to set up house; to settle
Định cư ở nông thôn
To settle in the countryside
Vùng này từng có các dân tộc thiểu số đến định cư cách nay hơn 50 năm
This area was settled by ethnic minorities over 50 years ago



fixed residence; fixed home


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.