Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
định giá


[định giá]
to fix a price
to assess; to appraise; to value
Nhờ định giá một căn biệt thự / bức tranh
To have a villa/painting valued
Định giá một căn nhà để đánh thuế
To assess a house for taxation



Fix a price, set a price, set a price on

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.